Khu 1: Rîşcani
Đây là danh sách của Rîşcani , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Alexăndresti, Rîşcani
Thành Phố :Alexăndresti
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5611
Tiêu đề :Alexăndreşti, Rîşcani
Thành Phố :Alexăndreşti
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5611
Tiêu đề :Aluniş, Rîşcani
Thành Phố :Aluniş
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5612
Tiêu đề :Armanca, Rîşcani
Thành Phố :Armanca
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5642
Tiêu đề :Avrămeni, Rîşcani
Thành Phố :Avrămeni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5614
Tiêu đề :Balanul Nou, Rîşcani
Thành Phố :Balanul Nou
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5603
Tiêu đề :Borosenii Noi, Rîşcani
Thành Phố :Borosenii Noi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5613
Tiêu đề :Branişte, Rîşcani
Thành Phố :Branişte
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5614
Tiêu đề :Bulhac, Rîşcani
Thành Phố :Bulhac
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5640
Tiêu đề :Cepăria, Rîşcani
Thành Phố :Cepăria
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5640
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg