Khu 1: Rîşcani
Đây là danh sách của Rîşcani , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Petruşeni, Rîşcani
Thành Phố :Petruşeni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5630
Tiêu đề :Pîrjota, Rîşcani
Thành Phố :Pîrjota
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5631
Tiêu đề :Pociumbăuţi, Rîşcani
Thành Phố :Pociumbăuţi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5632
Tiêu đề :Pociumbeni, Rîşcani
Thành Phố :Pociumbeni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5633
Tiêu đề :Proscureni, Rîşcani
Thành Phố :Proscureni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5618
Tiêu đề :Răcăria, Rîşcani
Thành Phố :Răcăria
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5634
Tiêu đề :Rămăzan, Rîşcani
Thành Phố :Rămăzan
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5635
Tiêu đề :Recea, Rîşcani
Thành Phố :Recea
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5636
Tiêu đề :Reteni, Rîşcani
Thành Phố :Reteni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5614
Reteni-Vasileuţi, Rîşcani: 5614
Tiêu đề :Reteni-Vasileuţi, Rîşcani
Thành Phố :Reteni-Vasileuţi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5614
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg