Khu 1: Rîşcani
Đây là danh sách của Rîşcani , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Mălăieşti, Rîşcani
Thành Phố :Mălăieşti
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5624
Tiêu đề :Malinovscoe, Rîşcani
Thành Phố :Malinovscoe
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5625
Tiêu đề :Mihăileni, Rîşcani
Thành Phố :Mihăileni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5626
Tiêu đề :Mihăilenii Noi, Rîşcani
Thành Phố :Mihăilenii Noi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5642
Moara de Piatră, Rîşcani: 5222
Tiêu đề :Moara de Piatră, Rîşcani
Thành Phố :Moara de Piatră
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5222
Moară de Piatră, Rîşcani: 5222
Tiêu đề :Moară de Piatră, Rîşcani
Thành Phố :Moară de Piatră
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5222
Tiêu đề :Moşeni, Rîşcani
Thành Phố :Moşeni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5627
Tiêu đề :Nihoreni, Rîşcani
Thành Phố :Nihoreni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5626
Tiêu đề :Păscăuti, Rîşcani
Thành Phố :Păscăuti
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5628
Tiêu đề :Păscăuţi, Rîşcani
Thành Phố :Păscăuţi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5628
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg