Khu 1: Rîşcani
Đây là danh sách của Rîşcani , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Duruitoarea, Rîşcani
Thành Phố :Duruitoarea
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5618
Duruitoarea Nouă, Rîşcani: 5619
Tiêu đề :Duruitoarea Nouă, Rîşcani
Thành Phố :Duruitoarea Nouă
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5619
Duruitoarea Veche, Rîşcani: 5618
Tiêu đề :Duruitoarea Veche, Rîşcani
Thành Phố :Duruitoarea Veche
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5618
Tiêu đề :Făgădău, Rîşcani
Thành Phố :Făgădău
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5222
Tiêu đề :Gălăşeni, Rîşcani
Thành Phố :Gălăşeni
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5620
Tiêu đề :Grinăuţi, Rîşcani
Thành Phố :Grinăuţi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5621
Tiêu đề :Hiliuţi, Rîşcani
Thành Phố :Hiliuţi
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5622
Tiêu đề :Horodişte, Rîşcani
Thành Phố :Horodişte
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5623
Tiêu đề :Ivăneşti, Rîşcani
Thành Phố :Ivăneşti
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5614
Tiêu đề :Lupăria, Rîşcani
Thành Phố :Lupăria
Khu 1 :Rîşcani
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :5625
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg