Khu 1: Edineţ
Đây là danh sách của Edineţ , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Alexandreni, Edineţ
Thành Phố :Alexandreni
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4612
Tiêu đề :Alexeevca, Edineţ
Thành Phố :Alexeevca
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4611
Tiêu đề :Bădragii Noi, Edineţ
Thành Phố :Bădragii Noi
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4614
Tiêu đề :Bădragii Vechi, Edineţ
Thành Phố :Bădragii Vechi
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4613
Tiêu đề :Bleşteni, Edineţ
Thành Phố :Bleşteni
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4615
Tiêu đề :Brătuşeni, Edineţ
Thành Phố :Brătuşeni
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4617
Tiêu đề :Brătuşeni, Edineţ
Thành Phố :Brătuşeni
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4626
Tiêu đề :Brătuşenii Noi, Edineţ
Thành Phố :Brătuşenii Noi
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4618
Tiêu đề :Brînzeni, Edineţ
Thành Phố :Brînzeni
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4619
Tiêu đề :Burlăneşti, Edineţ
Thành Phố :Burlăneşti
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4620
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg