Khu 1: Edineţ
Đây là danh sách của Edineţ , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Buzdugeni, Edineţ
Thành Phố :Buzdugeni
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4620
Tiêu đề :Cepeleuţi, Edineţ
Thành Phố :Cepeleuţi
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :7115
Tiêu đề :Chetroşica Nouă, Edineţ
Thành Phố :Chetroşica Nouă
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4621
Chetroşica Veche, Edineţ: 4626
Tiêu đề :Chetroşica Veche, Edineţ
Thành Phố :Chetroşica Veche
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4626
Tiêu đề :Chiurt, Edineţ
Thành Phố :Chiurt
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4622
Tiêu đề :Clişcăuţi, Edineţ
Thành Phố :Clişcăuţi
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4633
Tiêu đề :Constantinovca, Edineţ
Thành Phố :Constantinovca
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4623
Tiêu đề :Constantinovca, Edineţ
Thành Phố :Constantinovca
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4644
Tiêu đề :Corpaci, Edineţ
Thành Phố :Corpaci
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4624
Tiêu đề :Cuconeşti, Edineţ
Thành Phố :Cuconeşti
Khu 1 :Edineţ
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4625
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg