Khu 1: Hînceşti
Đây là danh sách của Hînceşti , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Pervomaiscoe, Hînceşti
Thành Phố :Pervomaiscoe
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3444
Tiêu đề :Pogăneşti, Hînceşti
Thành Phố :Pogăneşti
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3445
Tiêu đề :Rusca, Hînceşti
Thành Phố :Rusca
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3411
Sărata Galbenă, Hînceşti: 3446
Tiêu đề :Sărata Galbenă, Hînceşti
Thành Phố :Sărata Galbenă
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3446
Sărata-Mereşeni, Hînceşti: 3447
Tiêu đề :Sărata-Mereşeni, Hînceşti
Thành Phố :Sărata-Mereşeni
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3447
Tiêu đề :Sărăteni, Hînceşti
Thành Phố :Sărăteni
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3440
Tiêu đề :Secăreni, Hînceşti
Thành Phố :Secăreni
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3448
Tiêu đề :Secărenii Noi, Hînceşti
Thành Phố :Secărenii Noi
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3448
Tiêu đề :Semenovca, Hînceşti
Thành Phố :Semenovca
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3436
Tiêu đề :Semionovca, Hînceşti
Thành Phố :Semionovca
Khu 1 :Hînceşti
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :3452
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg