Khu 1: Cimişlia
Đây là danh sách của Cimişlia , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Munteni, Cimişlia
Thành Phố :Munteni
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4124
Tiêu đề :Porumbrei, Cimişlia
Thành Phố :Porumbrei
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4126
Tiêu đề :Prisaca, Cimişlia
Thành Phố :Prisaca
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4119
Tiêu đề :Sagaidac, Cimişlia
Thành Phố :Sagaidac
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4127
Sagaidacul Nou, Cimişlia: 4126
Tiêu đề :Sagaidacul Nou, Cimişlia
Thành Phố :Sagaidacul Nou
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4126
Sagaidacul Nou, Cimişlia: 7718
Tiêu đề :Sagaidacul Nou, Cimişlia
Thành Phố :Sagaidacul Nou
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :7718
Tiêu đề :Satul Nou, Cimişlia
Thành Phố :Satul Nou
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4128
Tiêu đề :Schinoşica, Cimişlia
Thành Phố :Schinoşica
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4124
Tiêu đề :Selemet, Cimişlia
Thành Phố :Selemet
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4129
Tiêu đề :Suric, Cimişlia
Thành Phố :Suric
Khu 1 :Cimişlia
Quốc Gia :Moldova
Mã Bưu :4130
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg